Mô tả
Số người chở Passengers |
11 | ||
Vật liệu khung xe Body frame material |
Nhôm hợp kim độ bền cao
High strength aluminum alloy |
||
Động cơ
Motor |
Loại Type |
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ
Asynchronous motor |
|
Công suất Power |
10kW | ||
Pin
Battery |
Loại Type |
Ắc quy chì | |
Dung lượng Capacity |
72V 14.4kWh | ||
Kích thước (DxRxC) [mm] Dimension (LxWxH) |
4720*1600*2090 | ||
Chiều dài cơ sở [mm] Wheelbase |
3340 | ||
Bán kính vòng quay [m] Turning radius |
7.4 | ||
Khoảng sáng gầm (đầy tải) [mm] Ground clearance |
150 | ||
Độ leo dốc [%] Maxium gradeability |
10 | ||
Quãng đường di chuyển [km] Range |
100 | ||
Vệt bánh trước [mm] Front track |
1420 | ||
Vệt bánh sau [mm] Rear track |
1345 | ||
Khối lượng không tải [kg] Curb weight |
1390 | ||
Trọng tải tối đa [kg] Gross weight |
2325 | ||
Tốc độ tối đa [km] Top speed |
30 | ||
Thông số lốp Tire size |
175/70R14C |